Nhật Bản và 6 lò nung cổ Shigaraki ware

Shigaraki ware - 6 lò nung cổ Nhật Bản
Nhiều người Việt Nam không nhận ra rằng những món đồ gốm quen thuộc trong nhà họ có thể là những kiệt tác Shigaraki đến từ xứ sở hoa anh đào. Với lịch sử hơn 800 năm, gốm Shigaraki không chỉ là một sản phẩm thủ công mà còn là một phần di sản văn hóa quý báu của Nhật Bản, hiện đang hiện diện ngày càng nhiều tại Việt Nam.

Shigaraki – Dòng gốm Nhật Bản hiện diện âm thầm tại Việt Nam

Gốm Shigaraki là một trong những dòng gốm truyền thống nổi tiếng nhất của Nhật Bản, có mặt ngày càng phổ biến tại Việt Nam trong những năm gần đây. Tuy nhiên, nhiều người Việt Nam không nhận ra sự hiện diện của dòng gốm quý giá này vì bề ngoài của gốm Shigaraki có nhiều điểm tương đồng với đồ sành truyền thống của Việt Nam.

Với lịch sử hơn 800 năm, gốm Shigaraki không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn là tài sản văn hóa quốc gia được người Nhật Bản trân trọng. Vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên nhưng tinh tế của gốm Shigaraki đã chinh phục cả những người sành sỏi nhất về gốm sứ trên toàn thế giới.

Điều gì khiến gốm Shigaraki trở nên đặc biệt đến vậy? Tại sao dòng gốm này lại có mặt tại Việt Nam? Làm thế nào để nhận biết và đánh giá đúng giá trị của một món gốm Shigaraki thực sự? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá mọi điều về dòng gốm Nhật Bản độc đáo này.

Thành phố Koka – Cái nôi của nghề gốm Shigaraki

Vị trí địa lý đặc biệt tạo nên chất lượng gốm Shigaraki

Thành phố Koka, quê hương của đồ gốm sứ Shigaraki, nằm ở phía nam tỉnh Shiga, Nhật Bản. Đây là một vị trí chiến lược trên bản đồ Nhật Bản, cách Osaka và Nagoya khoảng 100 km, biến nơi đây trở thành trung tâm giao thông thuận tiện cho việc phân phối sản phẩm.

Yếu tố địa lý quan trọng nhất tạo nên chất lượng đặc biệt của gốm Shigaraki là vị trí của nó ở thượng nguồn Hồ Biwa – hồ nước ngọt lớn nhất Nhật Bản. Khu vực này không chỉ quan trọng cho canh tác nông nghiệp mà còn đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn nguồn nước và chất lượng nước cho toàn vùng.

Lịch sử hình thành vùng đất gốm sứ

Điều đáng kinh ngạc là nguồn đất sét dùng để làm gốm Shigaraki đã bắt đầu hình thành từ khoảng 65 triệu năm trước, khi đá granit – đá mẹ của đất sét Shigaraki – bắt đầu phủ khắp vùng núi này.

Các lò nung đầu tiên tại Shigaraki được mở ra vào khoảng thế kỷ 13 dưới ảnh hưởng kỹ thuật từ Tokoname – một trung tâm gốm sứ khác của Nhật Bản. Tuy nhiên, chính từ thế kỷ 16 trở đi, Shigaraki mới thực sự phát triển mạnh mẽ, trở thành trung tâm sản xuất và cung cấp đồ gốm sứ cho Kyoto – một trong những thành phố tiêu dùng lớn nhất Nhật Bản thời bấy giờ.

Sự phát triển từ truyền thống đến hiện đại

Trong thời kỳ Sengoku (1467-1603), gốm Shigaraki bước vào giai đoạn hoàng kim khi được sử dụng rộng rãi làm dụng cụ trà đạo – một nghệ thuật truyền thống được yêu chuộng trong giới quý tộc Nhật Bản.

Từ thời hiện đại đến nay, gốm Shigaraki không chỉ được sử dụng để sản xuất dụng cụ pha trà mà còn mở rộng sang sản xuất gạch lát, chậu hoa, đồ trang trí Tanuki (chó mèo thần tài) và nhiều loại sản phẩm gốm khác đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng.

Điều đặc biệt làm nên sức sống bền bỉ của làng gốm Shigaraki là sự cân bằng giữa truyền thống và sáng tạo. Các nghệ nhân vừa giữ gìn kỹ thuật cổ truyền, vừa không ngừng đổi mới để tạo ra những sản phẩm phù hợp với thị hiếu hiện đại.

Đặc điểm độc đáo của gốm Shigaraki

Đất sét – Linh hồn của gốm Shigaraki

Đặc điểm nổi bật nhất của gốm Shigaraki chính là chất liệu đất sét đặc biệt. Đất sét Shigaraki được nung ở nhiệt độ cực cao từ 1.200 đến 1.300 độ C mà không cần tráng men. Quá trình này tạo ra màu nâu đỏ tươi đặc trưng – một vẻ đẹp tự nhiên đến từ thành phần đất có chứa fenspat và silica.

Điều kỳ diệu của gốm Shigaraki nằm ở lớp vỏ với vẻ đẹp vô hạn, thay đổi theo từng chu trình nung trong lò. Tro rơi trong quá trình nung tạo ra lớp men tự nhiên màu xanh nhạt, cùng với sự lấp lánh của men làm tăng thêm vẻ đẹp cho sản phẩm.

Một đặc điểm dễ nhận biết của gốm Shigaraki là hiện tượng fenspat trong đất tan chảy và biến thành những hạt thủy tinh màu trắng xuất hiện trên bề mặt, cùng với những viên đá silic nhô lên khỏi bề mặt gốm, tạo nên kết cấu độc đáo không thể nhầm lẫn.

Quá trình hình thành đất sét Shigaraki

Đất sét Shigaraki có nguồn gốc địa chất đặc biệt. Đá mẹ của dãy núi Shigaraki là đá granit. Khoảng 4 triệu năm trước, khu vực gần Iga ngày nay từng là một hồ nước cổ đại, tiền thân của Hồ Biwa hiện tại.

Khoảng 400.000 năm trước, khi hồ di chuyển về phía bắc đến vị trí hiện tại, trầm tích cùng với tàn tích của thực vật và động vật đã lắng đọng dưới đáy hồ, hình thành nên lớp Biwako Cũ. Đá granit và rhyolite bị phong hóa đổ vào, tạo ra loại đất sét lý tưởng cho nghề gốm.

Đất sét Shigaraki có tính linh hoạt cao, không chỉ thích hợp cho việc nung kết cấu thô mà còn để tráng men và chế tạo các đồ vật lớn, đáp ứng đa dạng nhu cầu sáng tạo của các nghệ nhân.

Kỹ thuật chế tác độc đáo

Kỹ thuật tiêu biểu của gốm Shigaraki chia làm hai hướng chính: chế tạo đồ vật lớn (bắt đầu từ thời Trung cổ) và chế tạo đồ vật nhỏ (phát triển mạnh từ thời Edo).

Để tạo ra những đồ vật lớn, các nghệ nhân sử dụng kỹ thuật độc đáo là buộc những sợi dây đất sét lại với nhau và tạo hình cho chúng. Hai kỹ thuật đặc trưng của gốm Shigaraki là:

  • Kuttatate: Các mảnh gốm được xếp chồng lên nhau sau khi được sấy khô đúng cách.
  • Wantsugi: Các bộ phận được làm riêng biệt, sau đó được lật lại và ghép lại với nhau.

Đối với những món đồ nhỏ, nghệ nhân sử dụng kỹ thuật bàn xoay (mizuki) để tạo hình chính xác và tinh tế.

Lò nung – Yếu tố quyết định chất lượng gốm

Truyền thống lò nung của Shigaraki đã trải qua nhiều thay đổi theo thời gian, phản ánh sự phát triển của công nghệ và thích ứng với nhu cầu thị trường:

  • Thời Trung cổ: Sử dụng lò nung đơn giản với nhiên liệu gỗ thông.
  • Thời Edo: Giới thiệu lò nung kiểu leo liên tục (noborigama), cải tiến hiệu quả nung.
  • Sau Thế chiến II: Xây dựng các phòng nung lớn để đáp ứng nhu cầu sản xuất Hibachi (lò sưởi than) bùng nổ.
  • Từ sau năm 1950: Lò nung dầu nặng được đưa vào sử dụng, tiếp theo là lò nung gas và điện trở thành phổ biến.

Ngày nay, dù công nghệ hiện đại đã được áp dụng rộng rãi, nhiều nghệ nhân vẫn kiên trì sử dụng lò nung gỗ truyền thống để tạo ra đồ gốm yakijime – loại gốm với hiệu ứng bề mặt đặc biệt mà chỉ có thể đạt được qua quá trình nung bằng củi.

Hành trình lịch sử 800 năm của gốm Shigaraki

Khởi nguồn từ thời Kamakura (1185-1333)

Gốm Shigaraki bắt đầu được sản xuất vào giữa thời Kamakura dưới ảnh hưởng kỹ thuật từ gốm Tokoname. Đây là giai đoạn hình thành ban đầu, khi các nghệ nhân địa phương bắt đầu khám phá tiềm năng của nguồn đất sét độc đáo tại vùng đất này.

Phát triển trong thời Muromachi (1336-1573)

Đến thế kỷ 14, cấu trúc lò nung tại Shigaraki đã có những bước phát triển đáng kể, và các sản phẩm bắt đầu hình thành phong cách độc đáo riêng. Khu vực buôn bán của gốm Shigaraki dần mở rộng thông qua các tuyến đường bộ xuyên núi, và vào cuối thế kỷ 15, gốm Shigaraki đã vươn tới Kyoto – trung tâm văn hóa và kinh tế của Nhật Bản thời bấy giờ.

Thời kỳ hoàng kim với trà đạo (thế kỷ 16-17)

Thời kỳ Sengoku đánh dấu bước ngoặt lớn khi gốm Shigaraki được sử dụng rộng rãi làm dụng cụ trà đạo. Các sản phẩm tiêu biểu bao gồm bình chứa nước sạch, bình chứa nước thải, bát trà và bình trà.

Giá trị của gốm Shigaraki được thể hiện qua ghi chép lịch sử: Munenori Tsuda, một bậc thầy trà đạo ở Sakai, đã chi tới 100 kanmon bạc (một số tiền rất lớn vào thời điểm đó) để mua một bình chứa nước của Genya Tsuji từ Kyoto. “Bình Shigaraki” còn được đưa vào danh sách các dụng cụ trà đạo chuẩn mực – một vinh dự lớn khẳng định vị thế của gốm Shigaraki trong văn hóa Nhật Bản.

Đổi mới trong thời Edo (1603-1868)

Thời kỳ Edo chứng kiến bước đột phá lớn khi lò Noborigama (lò nung dạng leo núi) xuất hiện, mở ra kỷ nguyên sản xuất đồ gốm tráng men tại Shigaraki. Ngoài ấm trà màu trắng tráng men chứa sắt và men trắng, từ giữa thế kỷ 18 trở đi, các nghệ nhân Shigaraki bắt đầu chế tạo những đồ vật nhỏ dưới ảnh hưởng của đồ gốm Kyoto.

Các sản phẩm đa dạng bao gồm bát Kosugi (bát trà sencha kiểu Kyo-yaki), đồ dùng phật giáo, và các loại bình đất sét tinh xảo, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các vùng miền.

Thách thức và đổi mới trong thời kỳ Meiji (1868-1912)

Khi Nhật Bản bước vào kỷ nguyên hiện đại hóa thời Meiji, ngành công nghiệp gốm Shigaraki đối mặt với nhiều thách thức do sự ra đời của các sản phẩm kim loại và cạnh tranh từ các lĩnh vực sản xuất khác.

Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, các nghệ nhân Shigaraki đã nhanh chóng thích nghi bằng cách chuyển hướng sản xuất sang gốm chịu axit phục vụ ngành công nghiệp hóa chất và lọ đất sét cho ngành đường sắt đang phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt, phương pháp sản xuất men Umizu được phát hiện trong thời kỳ này đã mở ra hướng đi mới cho gốm Shigaraki.

Tanuki Shigaraki – Biểu tượng văn hóa (thời hiện đại)

Một trong những sản phẩm nổi tiếng nhất của gốm Shigaraki trong thời kỳ hiện đại là tượng Tanuki – linh vật may mắn của Nhật Bản. Tanuki Shigaraki trở thành đặc sản quốc gia nhờ nỗ lực không ngừng của các nghệ nhân lành nghề và một sự kiện đặc biệt: khi Hoàng đế Showa đến thăm vùng đất này, hàng loạt tượng Tanuki Shigaraki đã được xếp hàng dọc đường cùng với lá cờ Nhật Bản để chào đón, tạo nên hình ảnh đẹp trong lòng người dân.

Hài hòa giữa công nghiệp và nghệ thuật (hiện nay)

Từ những năm 1950, các nhà sản xuất bắt đầu tái tạo lại gốm Shigaraki cổ, kết hợp kỹ thuật truyền thống với công nghệ hiện đại. Sự quan tâm của giới nghệ thuật đến Shigaraki càng tăng lên khi các nghệ sĩ nổi tiếng như Taro Okamoto (người tạo nên Tháp Mặt trời nổi tiếng) bắt đầu đến thăm và làm việc tại đây vào những năm 1960.

Ngày nay, gốm Shigaraki đang phát triển mạnh mẽ dựa trên cả hai trụ cột: kỹ thuật truyền thống và tính nghệ thuật sáng tạo, tạo nên một di sản văn hóa sống động và không ngừng đổi mới.

Sức hấp dẫn và tiềm năng của gốm Shigaraki trong thời đại hiện nay

Đất sét Shigaraki – Kho báu thiên nhiên độc đáo

Yếu tố then chốt tạo nên sức hấp dẫn vượt thời gian của gốm Shigaraki chính là nguồn đất sét đặc biệt. Đất sét ban đầu của Shigaraki được hình thành từ đá granit đã bị phong hóa, có nhiều loại với đặc tính khác nhau như “Đất sét Kaerumen”, “Đất sét Kibushi” và “Đất sét Jitto”.

Đất sét Shigaraki nổi bật với màu trắng đặc trưng, chứa một lượng lớn hạt fenspat và silica, đồng thời có hàm lượng sắt thấp. Đất có tính dính cao, khả năng giãn nở tốt và độ dẻo lý tưởng, giúp nghệ nhân dễ dàng tạo hình theo ý muốn.

Sức hấp dẫn của đất Shigaraki còn nằm ở khả năng chống cháy và tạo ra kết cấu thô, ấm áp khi nung – một đặc tính không thể tìm thấy ở bất kỳ loại đất sét nào khác. Khi được tinh chế, đất này còn thích hợp để tạo ra những miếng gốm mỏng, mở rộng khả năng ứng dụng.

Sự công nhận từ các bậc thầy gốm sứ

Giá trị của đất sét Shigaraki được khẳng định qua việc nhiều bậc thầy gốm sứ Nhật Bản đã lựa chọn sử dụng nó trong tác phẩm của mình:

  • Kenzan (1663-1743), một nghệ nhân bậc thầy về đồ gốm ở Kyoto thời Edo, đã ghi lại việc sử dụng đất sét Shigaraki trong sổ tay kỹ thuật “Yêu cầu của thợ gốm”.
  • Kitaoji Rosanjin (1883-1959), một trong những nghệ nhân gốm vĩ đại nhất của Nhật Bản thế kỷ 20, đặc biệt yêu thích đất Shigaraki vì kết cấu thô và vẻ ngoài màu đỏ khi nung. Ông thường sử dụng đất sét Shigaraki trộn với nhiều vật liệu cơ bản khác để tạo ra các kiệt tác Oribe và Shino.

Đất sét chất lượng cao của Shigaraki không chỉ là nền tảng cho đồ gốm Shigaraki mà còn góp phần nâng cao chất lượng của đồ gốm từ nhiều vùng khác trên khắp Nhật Bản.

Giá trị vượt thời gian trong thời đại hiện đại

Trong thời đại công nghệ phát triển và sản xuất hàng loạt, giá trị thủ công và tính độc đáo của gốm Shigaraki càng trở nên quý giá. Mỗi món đồ gốm Shigaraki đều mang dấu ấn riêng của nghệ nhân và quá trình tạo tác, không có hai món hoàn toàn giống nhau.

Xu hướng quay trở lại với các sản phẩm tự nhiên, thân thiện với môi trường cũng góp phần làm tăng sức hấp dẫn của gốm Shigaraki. Các sản phẩm được tạo ra từ đất sét tự nhiên, nung bằng lò củi truyền thống, không sử dụng hóa chất độc hại, phù hợp với lối sống bền vững mà nhiều người tiêu dùng hiện đại đang hướng tới.

Gốm Shigaraki tại Việt Nam – Cơ hội sở hữu di sản văn hóa Nhật Bản

Sự tương đồng với văn hóa gốm Việt Nam

Một trong những lý do khiến gốm Shigaraki dễ dàng hòa nhập vào thị trường Việt Nam là sự tương đồng văn hóa. Người Việt Nam có truyền thống lâu đời về nghề gốm và đánh giá cao những sản phẩm thủ công mỹ nghệ chất lượng cao.

Vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên của gốm Shigaraki cũng phù hợp với thẩm mỹ truyền thống của người Việt, vốn yêu thích những sản phẩm gần gũi với thiên nhiên và mang tính thực dụng cao.

Cách phân biệt gốm Shigaraki với gốm Việt Nam

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với gốm Việt Nam về hình thức, gốm Shigaraki vẫn có những đặc điểm riêng biệt giúp nhận diện:

  1. Kết cấu bề mặt: Gốm Shigaraki thường có bề mặt thô ráp với những hạt thủy tinh trắng (fenspat tan chảy) và viên đá silic nhô lên rõ rệt.
  2. Màu sắc: Màu nâu đỏ tươi đặc trưng của gốm Shigaraki thường đậm và ấm hơn so với gốm Việt Nam.
  3. Hiệu ứng men tự nhiên: Lớp men xanh nhạt tự nhiên từ tro rơi trong quá trình nung tạo ra hiệu ứng độc đáo khó bắt chước.
  4. Trọng lượng: Gốm Shigaraki thường nặng hơn và chắc chắn hơn do được nung ở nhiệt độ cao (1.200-1.300 độ C).
  5. Dấu hiệu nhận diện: Các sản phẩm gốm Shigaraki chính hãng thường có dấu ấn hoặc chữ ký của nghệ nhân hoặc xưởng gốm ở đáy sản phẩm.

Isezaki Yozan, Người đã sản sinh ra 1 thế hệ thợ gốm Bizen xuất sắc nhất

Khám phá làng gốm Nhật tuổi đời hơn 900 năm